--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ flightless bird chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
gammy
:
như gà chọi; dũng cảm, anh dũng, gan dạa gammy little fellow một anh chàng bé nhưng dũng cảm gan dạto die gammy chết anh dũng
+
gemmule
:
(thực vật học) sinh mầm
+
cromorne
:
Crômoc (nhạc khí thời phục hưng, có ống sáo bằng sậy đôi và một ống cong
+
chiasmata
:
sự giao thoa, sự bắt chéo
+
sonant
:
(ngôn ngữ học) kêu, có thanh (âm)